"Call the shots", "a close
call" là những cách thức gọi quen thuộc, trong đó từ "call"
không còn sở hữu nghĩa gốc.
1. "Call it a day"
Cách diễn đạt này có nghĩa dừng làm một việc gì đó (đặc biệt là
lúc nói về công việc) vì đã hoàn tất hoặc không muốn tiếp tục nữa.
Ví dụ: "We've written 20 pages of the report. Let's call it
a day". (Chúng ta đã viết 20 trang Báo cáoThống kê rồi. Dừng tay thôi).
2. "Call the shots"
Bạn dùng "call the shots" để chỉ việc chịu trách
nhiệm, làm chủ một vấn đề gì đó hoặc đưa ra các quyết định nghiêm trọng.
Ví dụ: "Sorry, I can’t give you approval for this part of
the project. You should talk to Diana, she’s the one calling the shots.” (Xin
lỗi, tôi không thể phê duyệt phần này trong Công trình của anh. Anh nên trò
chuyện với cô Diana, cô ấy là người quyết định).
![]() | |
|
3. "Call someone's bluff"
Lúc nói tới "call someone's bluff", bạn đang yêu cầu
một người chứng minh điều gì đó bởi bạn tin là họ đang nói dối. Thí dụ, nếu như
một người bạn khoe khoang rằng anh ta sở hữu 100.000 Đô la trong account nhà
băng, việc đòi anh ta cho xem bản sao kê được gọi là "calling his
bluff".
4. "A close call"
Ví dụ: “Currently, 49% of voters support Smith and 51% support
Jones. This election is going to be a close call.” (Hiện sở hữu 49% bầu cho
Smith và 51% ủng hộ Jones. Cuộc bầu cử này sẽ rất sát sao). Cách biểu đạt này
mang hai nghĩa.
Thứ nhất, trong thể thao hoặc cuộc thi, nếu như khoảng cách
thắng thua quá nhỏ, người ta sẽ dùng cụm từ này.
Không những thế, lúc việc tồi tệ nào đó suýt xảy ra (nhưng chưa
xảy ra), bạn dùng cụm từ này mang nghĩa "trong gang tấc".
Ví dụ: “It was a very close call – the firemen pulled her out of
the burning car just a few minutes before it exploded.” (Đó là tình huống trong
nháy mắt. Người cứu hỏa kéo cô ấy ra khỏi chiếc xe hơi đang bốc cháy chỉ vài
phút trước lúc nó phát nổ).
5. "Wake-up call"
Cách thức diễn tả này cũng mang 2 nghĩa.
Thứ nhất, lúc đang ở khách sạn, bạn đề nghị lễ tân gọi điện
thoại cho phòng bạn vào 1 khoảng thời gian nhất định để đánh thức, cuộc gọi đó
là "wake-up call".
Ví dụ: “I’d like a wake-up call at 7:30 tomorrow morning,
please.” (Làm ơn gọi tôi khi 7:30 sáng mai).
![]() |
wake-up call ( nguồn : internet ) |
Thứ hai, cụm từ này có thể là một dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm
hoặc rối rắm lớn mà bạn sắp gặp phải.
Ví dụ: “The fatal car accident last week was a wake-up call for
teenagers regarding the dangers of texting while driving”. (Tai nạn xe hơi chết
người tuần trước là hồi chuông cảnh tỉnh cho thanh thiếu niên về các hiểm nguy
từ việc nhắn tin trong khi lái xe).
Nhận xét
Đăng nhận xét